Tổng quan
Toyota Alphard hoàn toàn mới - Dấu ấn thượng lưu
Thư viện
Ngoại thất
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Đầu xe
Phần đầu xe với lưới tản nhiệt cỡ lớn được thiết kế liền mạch mang lại vẻ ngoài bệ vệ.
Vành bánh xe
Vành bánh xe kích thước lớn 19” cùng thiết kế hình đầu mũi tên ở viền ngoài tạo cảm giác mới lạ.
Cụm đèn trước
Cụm đèn trước được trang bị full LED, đèn báo rẽ tuần tự cùng công nghệ AHS – Đèn chiếu xa tự động thích ứng mang lại diện mạo hiện đại và tối đa tầm quan sát cho người lái vào ban đêm.
Cụm đèn sau
Cụm đèn hậu được trang bị full LED cùng thiết kế độc đáo mang lại hình ảnh sang trọng từ phía sau.
Nội thất
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Ghế thương gia
Hàng ghế thứ 2 được trang bị ghế thương gia với nhiều tính năng hiện đại như đệm chân Ottoman, sưởi ghế, thông gió, massage, … Cấu trúc ghế và chất liệu đệm ghế giảm rung động mang lại cho khách hàng VIP trải nghiệm thoải mái, thư giãn.
Hệ thống âm thanh
Được trang bị màn hình cảm ứng 14” kết nối điện thoại thông minh không dây cùng với hệ thống 15 loa JBL quanh xe mang lại trải nghiệm âm thanh trung thực và độc đáo.
Nút bấm điều chỉnh vị trí ghế
Được thiết kế mô phỏng hình dáng của ghế, giúp người sử dụng dễ dàng điều chỉnh các vị trí tương ứng mà không phải quan sát nút bấm (ghế điều chỉnh điện 8 hướng).
Điều khiển màn hình cảm ứng
Được trang bị ở 2 vị trí hàng ghế thứ hai (ghế thương gia) giúp khách hàng dễ dàng điều khiển các tiện nghi xung quanh mình chỉ thông qua một màn hình.
Đèn trần xe
Dải đèn trần xe kéo dài chiếu sáng toàn bộ khoang cabin, ngoài ra khách hàng có thể lựa chọn chế độ đèn chiếu sáng cá nhân mang lại tiện nghi riêng biệt cho các vị trí ngồi. Đèn trang trí trần xe trang bị 14 màu cơ bản cùng 50 màu mở rộng để Khách hàng tùy chọn theo sở thích.
Vô lăng
Vô lăng hiện đại với 3 chấu, bọc da, vân gỗ và tính năng chỉnh điện 4 hướng, sưởi vô lăng. Các nút bấm tích hợp và nút bấm cảm biến điều khiển màn hình đa thông tin giúp khách hàng dễ dàng thao tác, lái xe thuận tiện hơn.
Vận hành
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước kiểu Mac Pherson và treo sau kiểu tay đòn kép được tinh chỉnh phù hợp với kiểu dáng xe mới, mang lại độ ổn định và êm ái nhất dành cho khách hàng.Động cơ
Phiên bản máy xăng được trang bị động cơ 2.4L Turbo mã T24A-FTS kết hợp cùng hộp số tự động 8 cấp mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ đồng thời tiết kiệm nhiên liệu.Thiết kế toàn cầu mới TNGA
Thông qua định hướng thiết kế toàn cầu mới TNGA, Toyota đã thiết kế lại toàn bộ cấu trúc khung gầm, củng cố nền tảng cốt lõi và mang lại khả năng vận hành tuyệt vời hơn cho khách hàng. 3 lợi ích mà TNGA mang lại bao gồm tính linh hoạt, tính ổn định và tầm quan sát.An toàn
Đèn chiếu xa tự động thích ứng (AHS)
Hệ thống sử dụng camera để phát hiện khu vực có xe đi phía trước, xe đi ngược chiều, qua đó tự động tắt/bật đèn chiếu xa ở khu vực đó giúp hạn chế chói mắt cho các phương tiện khác đồng thời tối đa tầm nhìn của Khách hàng và đảm bảo an toàn khi lái xe vào ban đêm.Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
Hệ thống sử dụng radar gắn dưới lưới tản nhiệt phía trước cùng với camera để phát hiện các phương tiện phía trước, đồng thời tự động điều chỉnh tốc độ để đảm báo khoảng cách an toàn với các phương tiện đang lưu thông.Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA) và hỗ trợ giữ làn đường (LTA)
Hệ thống cảnh báo người lái bằng chuông báo và đèn cảnh báo khi xe bắt đầu rời khỏi làn đường mà không bật tín hiệu rẽ từ người lái. Hệ thống cũng có thể kích hoạt hỗ trợ lái để điều chỉnh bánh lái và ngăn không cho xe rời khỏi làn đường.Hệ thống cảnh báo tiền va chạm (PCS)
Khi phát hiện va chạm có thể xảy ra với phương tiện khác, hệ thống sẽ cảnh báo người lái đồng thời kích hoạt phanh hỗ trợ khi người lái đạp phanh hoặc tự động phanh khi người lái không đạp phanh.Thông số kỹ thuật
Phiên bản Xăng | Phiên bản Hybrid | ||
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x Rx C) (mm) | 5010 x1850 x1950 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3000 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 158 | 161 | |
Số chỗ ngồi | 7 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 75 | 60 | |
ĐỘNG CƠ – VẬN HÀNH | |||
Động cơ xăng | |||
Loại | T24A-FTS, 16 van, DOHC với VVT-i kép | A25A-FXS, 16 van, DOHC với VVT-i kép (VVT-iE và VVT-i) | |
Dung tích xy lanh | cc | 2393 | 2487 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp/ D-4S | Phun xăng trực tiếp/ D-4S | |
Công suất tối đa | kW (hp)@rpm | 205 (275)/6000 | 138 (185)/6000 |
Mô men xoắn tối đa | Nm/rpm | 430/1700-3600 | 233/4300-4500 |
Động cơ điện | |||
Công suất tối đa | kW (hp) | – | 134 (180) |
Mô men xoắn tối đa | Nm | – | 270 |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước/FWD | ||
Hộp số | Số tự động 8 cấp | Số tự động vô cấp | |
Hệ thống treo | |||
Trước | Mc Pherson | ||
Sau | Tay đòn kép | ||
Vành & lốp xe | Mâm đúc | ||
Kích thước lốp | 225/ 55R19 | ||
Phanh | |||
Trước | Đĩa tản nhiệt 17” | ||
Sau | Đĩa tản nhiệt 17” | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6 | ||
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Trong đô thị | 7.54 | 5.44 |
Ngoài đô thị | 9.72 | 5.59 | |
Kết hợp | 13.47 | 5.8 |
Phiên bản Xăng | Phiên bản Hybrid | ||
NỘI THẤT | |||
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu, bọc da, vân gỗ, có sưởi | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Cảm ứng (HUD, MID, điều chỉnh âm thanh, tích hợp chế độ đàm thoại rảnh tay, hỗ trợ lái) | ||
Điều chỉnh | Chỉnh điện 4 hướng | ||
Lẫy chuyển số | Có | ||
Gương chiếu hậu trong | Kỹ thuật chống chói tự động | ||
Cụm đồng hồ | Kỹ thuật số | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có (màn hình màu TFT 12.3”) | ||
Kính trần xe độc lập | Có | ||
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp | ||
Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái | 8 hướng chỉnh điện | |
Điều chỉnh ghế hành khách | 4 hướng chỉnh điện | ||
Bộ nhớ vị trí | Có, nhớ 3 vị trí | ||
Chức năng thông gió | Có | ||
Chức năng sưởi | Có | ||
Hàng ghế thứ hai | Điều chỉnh điện | 8 hướng chỉnh điện | |
Đệm chân | Có | ||
Bộ nhớ vị trí | Có | ||
Massge | Có | ||
Thông gió & sưởi ghế | Có | ||
Bàn xoay có gương | Có | ||
Hàng ghế thứ ba | Gập 50:50 sang hai bên | ||
Tựa tay | Có |
Phiên bản Xăng | Phiên bản Hybrid | ||
NGOẠI THẤT | |||
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED | |
Đèn chiếu xa | LED | ||
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có | ||
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | ||
Hệ thống cân bàng góc chiều | Tự động | ||
Đèn chiếu góc | Có | ||
Cụm đèn sau | LED | ||
Đèn sương mù | Trước | LED | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có | |
Chức năng gập điện | Tự động | ||
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | ||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Có | ||
Bộ nhớ vị trí | Có | ||
Chức năng sấy gương | Có | ||
Gạt mưa | Trước | Gạt mưa tự động | |
Sau | Có (gián đoạn) | ||
Chức năng sấy kính sau | Có |
Phiên bản Xăng | Phiên bản Hybrid | ||
TIỆN NGHI | |||
Hệ thống điều hòa | Tự động 4 vùng độc lập, chức năng lọc, tự động điều chỉnh tuần hoàn không khí | ||
Cửa gió sau | Có | ||
Hệ thống âm thanh | Màn hình giải trí đa phương tiện | Cảm ứng 14” | |
Số loa | 15 loa | ||
Cổng kết nối USB/ HDM | Có | ||
Kết nối Bluetooth/ Wifi | Có | ||
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Tiếng Anh | ||
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Có | ||
Kết nối điện thoại thông minh không dây | Có | ||
Màn hình giải trí hàng ghế sau | Màn hình 14” | ||
Rèm che nắng trần xe và cửa sổ | Chỉnh điện | ||
Cổng sạc USB | 6 USB type C | ||
Ổ cắm | 1 nguồn 12V(120W) và 1 nguồn 220V(100W) | 1 nguồn 12V(120W) và 2 nguồn 220V(1500W) | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động, chống kẹt | ||
Cốp điều khiển điện | Có | ||
Hệ thống sạc không dây | Có | ||
Phanh đỗ điện tử và giữ phanh tự động | Có |
Phiên bản Xăng | Phiên bản Hybrid | ||
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG | |||
Hệ thống an toàn Toyota Safety Sense | Cảnh báo tiền va chạm | Có | |
Điều khiển hành trình chủ động | Có | ||
Cảnh báo lệch làn đường | Có | ||
Hỗ trợ giữ làn đường | Có | ||
Đèn chiếu xa tự động thích ứng | Có | ||
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ rời xe an toàn | Có | ||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | ||
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | ||
Camera toàn cảnh | Có | ||
Phanh hỗ trợ đỗ xe | Có | ||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | 8 | ||
Cảnh báo áp suất lốp | Có | ||
AN TOÀN BỊ ĐỘNG | |||
Túi khí | 6 | ||
Dây đai an toàn | Dây đai 3 điểm ở 7 vị trí ghế |