Tổng quan
Toyota Wigo E 2023 hoàn toàn mới với những thay đổi toàn diện, cân bằng giữa 03 yếu tố gồm thiết kế năng động cá tính, khả năng vận hành êm ái và tính năng an toàn hiện đại.
Thư viện
Ngoại thất
DIỆN MẠO MỚI NĂNG ĐỘNG KHỎE KHOẮN
Sở hữu ngoại hình đậm chất thể thao với ngôn ngữ thiết kế trẻ trung và nhiều lựa chọn về màu sắc, xứng đáng là chiếc xe hơi đầu tiên của bạn.
Nội thất
CẢI TIẾN MỚI – TIỆN ÍCH HƠN
Cần số
Cần số được đặt ở vị trí cao tạo sự thuận lợi trong quá trình sử dụng.
Khoang lái
Nội thất hiện đại với thiết kế mô phỏng khoang lái thể thao cùng khu vực điều khiển trung tâm hướng đến người lái mang lại sự tiện lợi và cảm giác hưng phấn khi sử dụng. Đồng thời, những họa tiết trang trí tại các khu vực xung quanh được thiết kế tỉ mỉ tạo nên phong cách hiện đại, cao cấp cho khu vực khoang lái.
Tay lái
Tay lái với vô lăng 3 chấu mang lại cảm giác thể thao, năng động.
Vận hành
Bán kinh vòng quay
Các đường khí động học cá tính sắc nét cùng góc cản trước thấp, hạ trọng tâm, tạo phong cách thể thao chinh phục mọi ánh nhìn.An toàn
Hệ thống ổn định thân xe (VSC)
Hệ thống tự động giảm công suất động cơ và phanh bánh xe khi phát hiện nguy cơ xe bị trượt, giúp xe vận hành ổn định, đặc biệt khi xe chuyển hướng đột ngột để tránh chướng ngại vật ở tốc độ cao.Hệ thống hỗ trợ khỏi hành ngang dốc (HAC)
Hỗ trợ tự động giữ phanh khi người lái nhả chân phanh chuyển sang đạp chân ga lúc khởi hành ngang dốc, ngăn không cho xe bị trôi ngược về phía sau khi khởi hành trên các địa hình nghiêng.Thông số kỹ thuật
Tên xe | WIGO E | WIGO G | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1198 | ||
Công suất tối đa (KW) HP/vòng/phút | (65) 87/6000 | ||
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 113/4500 | ||
Hộp số | Số sàn 5 cấp | D-CVT | |
Hệ thống treo | Trước/Sau | Độc lập Macpherson/Dầm xoắn | |
Bánh & Lốp xe | Loại vàng/ Kích thước lốp | Thép/175/65R14 | Hợp kim/175/65R14 |
Phanh | Trước/Sau | Đĩa/Tang trống | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu L/100 | Ngoài đô thị | 4,41 | 4,50 |
Kết hợp | 5,14 | 5,20 | |
Trong đô thị | 6,40 | 6,50 |
Tên xe | WIGO E | WIGO G | |
Tay lái | Chất liệu | Urethane | |
Điều chỉnh độ cao | Không | Có | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều khiển âm thanh, Đàm thoại rảnh tay | ||
Khởi động nút bấm | Không | Có | |
Cụm đồng hồ | Đèn báo chế độ Eco | Không | Có |
Cảnh báo cửa mở | Có | Có | |
Chức năng báo vị trí cần số | Không | Có | |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | |
Chất liệu ghế | Nỉ cao cấp | ||
Điều khiển điều hòa | Dạng mún xoay | Màn hình điện tử | |
Hệ thống âm thanh | Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng 7 inch | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | Có | |
Số loa | 4 | 4 | |
Hỗ trợ đỗ xe | Camera lùi + Cảm biến sau | Có | Có |
Tên xe | WIGO E | WIGO G | |
Cụm đèn trước | Đền chiếu gần/xa | LED phản xạ đa hướng | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | Có | |
Cụm đèn sau | Bóng thường | ||
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe Tích hợp mở cửa thông minh |
|
Gương chiếu hậu ngoài | Chỉnh điện | Gập/Chỉnh điện | |
Cánh lướt gió phía sau | Có |
Tên xe | WIGO E | WIGO G | |
Tay lái | Chất liệu | Urethane | |
Điều chỉnh độ cao | Không | Có | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều khiển âm thanh, Đàm thoại rảnh tay | ||
Khởi động nút bấm | Không | Có | |
Cụm đồng hồ | Đèn báo chế độ Eco | Không | Có |
Cảnh báo cửa mở | Có | Có | |
Chức năng báo vị trí cần số | Không | Có | |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | |
Chất liệu ghế | Nỉ cao cấp | ||
Điều khiển điều hòa | Dạng mún xoay | Màn hình điện tử | |
Hệ thống âm thanh | Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng 7 inch | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | Có | |
Số loa | 4 | 4 | |
Hỗ trợ đỗ xe | Camera lùi + Cảm biến sau | Có | Có |
Tên xe | WIGO E | WIGO G | |
An toàn bị động | Số túi khí | 2 | 2 |
Khóa cửa trung tâm | Có | Cảm biến tốc độ | |
An toàn chủ động | Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có | Có | |
Cảnh báo điểm mù (BSM) | Không | Có | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Không | Có |