Tổng quan
Toyota Raize là mẫu xe nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia. Sở hữu động cơ 1.0 Turbo và rất nhiều tính năng nổi bật, Toyota Raize hứa hẹn là mẫu xe đắt khách trong thời gian tới!
Thư viện
Vận hành
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
HAC sẽ tự động phanh các bánh xe trong 2 giây giúp xe không bị trôi, khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga để khởi hành ngang dốc.Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
VSC giúp kiểm soát tình trạng trượt và tăng cường độ ổn định khi xe vào cua, đảm bảo xe luôn vận hành đúng quỹ đạo mong muốn.Động cơ
Động cơ 1.0 Turbo có khả năng tăng tốc tốt, tương đương với động cơ 1.5L , đặc biệt khi chạy ở tốc độ thấp, mức tiêu hao nhiêu liệu lại ít hơnAn toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
ABD giúp bánh xe không bị bó cứng khi phanh gấp hay khi phanh trên đường trơn trượt, đảm bảo an toàn cho người lái và khánh khách trên xe.Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
TRC kiểm soát độ cân bằng thông qua việc tăng giảm lực chuyển động đến các bánh xe và tốc độ từng bánh xeHệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
EBD giúp phân bổ lực phanh hợp lý đến các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải hoặc vào cuaCảm biến đỗ xe
Raize được trang bị 2 cảm biến phía trước và 2 cảm biến phía sau. Khi phát hiện vật cản, hệ thống sẽ phát ra tín hiệu âm thanh và hiển bị thông báo trên màn hình giúp người lái dễ dàng nhận biếtCamera lùi
Màn hình hiển thị hình ảnh được ghi từ Camera lùi, hỗ trợ xác định an toàn phía sauHệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang - RCTA
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau giúp đảm bảo an toàn khi lùiHệ thống cảnh báo điểm mù - BSM
Hệ thống cảnh báo điểm mù sử dụng công nghệ radar giúp xác định mọi đối tượng trong khi vực điểm mù của xeTúi khí
Hệ thống gồm 6 túi khí được trang bị ở tất cả các bề mặt xe nhằm hạn chế tối đa thiệt hại khi xảy ra va chạmThông số kỹ thuật
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4030 x 1710 x 1605 | |
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
||
Trục cơ sở (mm) |
|
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
||
Động cơ xăng | Dung tích xy lanh |
|
|
Loại động cơ |
|
||
Công suất tối đa (KW) HP/vòng/phút |
|
||
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
|
||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
||
Chế độ lái |
|
||
Hộp số |
|
||
Vành & Lốp xe | Loại vành |
|
|
Kích thước lốp |
|
||
Phanh | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) |
|
|
Ngoài đô thị (L/100km) | 4.8 | ||
Kết hợp (L/100km) |
|
||
Tay lái | Chất liệu |
|
|
Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
||
Điều chỉnh | Gật gù/ Tilt | ||
Lẫy chuyển số | Có | ||
Lẫy chuyển số |
|
||
Bộ nhớ vị trí |
|
||
Cụm đồng hồ trung tâm | Kỹ thuật số/ Digital | ||
Màn hình đa thông tin | 7 inch, 4 chế độ hiển thị/ 4 selectable themes | ||
Gương chiếu hậu trong xe | 2 chế độ ngày và đêm/ Day & Night | ||
Khay giữ cốc |
|
||
Khay để đồ dưới ghế | Ghế hành khách phía trước/ Passenger seat | ||
Bệ tỳ tay trung tâm |
|
||
Túi để đồ lưng ghế | Ghế lái + ghế hành khách/ Driver + Passenger |
Cụm đèn trước | Cụm đèn trước |
LED và Đèn pha tự động/ LED and Auto light control | |
Đèn xi nhan tuần tự |
LED và Hiệu ứng dòng chảy/ LED and Sequential LED | ||
Hệ thống chiếu sáng ban ngày | LED và Hiệu ứng dòng chảy/ LED and Sequential LED | ||
Đèn sương mù |
|
||
Cụm đèn sau |
|
||
Đèn báo phanh trên cao |
|
||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With | |
Chức năng gập điện | Có/With | ||
Cánh hướng gió sau | Có/With | ||
Ăng ten | Dạng vây cá/ Shark fin | ||
Tay nắm cửa ngoài | Mạ chrome/ Chrome | ||
Hệ thống điều hòa | Tự động/ Auto | ||
Hệ thống giải trí | Kết nối điện thoại thông minh |
|
|
Số loa | 6 | ||
Kết nối | Bluetooth/ USB | ||
Kích thước màn hình | 9inch | ||
Sạc điện | Cổng sạc 12V/ 120W |
Có/ With | |
Cổng sạc USB 2.1A |
|
||
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm |
|
||
Đèn trần xe | Ghế lái + ghế hành khách, đèn trung tâm/Driver, Passen | ||
Đèn khoang hành lý |
|
||
Tấm chắn nắng | Có gương trang điểm/ With vanity | ||
Tấm ngăn khoang hành lý | Có/ With | ||
Lốp dự phòng | Như lốp chính/ Ground tyre | ||
Móc khoang hành lý | 4 điểm/ With 4 points | ||
Kính chỉnh điện |
|
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có/With | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có/With | ||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có/With | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) |
|
||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
|
||
Khóa cửa tự động theo tốc độ |
|
||
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
|
||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Có/With | ||
Cảm biến | Cảm biến trước |
|
|
Cảm biến sau |
|
||
Camera lùi |
|
||
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí | Số lượng túi khí |
|
|