Tổng quan
Toyota Corolla Cross 1.8H là phiên bản được chú ý nhất khi sở hữu công nghệ hybrid.
Thư viện
Vận hành
Động cơ
Động cơ 2ZR-FE tích hợp các công nghệ DOHC, Dual VVT-i, ACIS giúp vận hành êm ái, tăng tốc nhanh, tiết kiệm nhiên liệu.Hộp số
Corolla Cross được trang bị hộp số CVT mang đến khả năng tăng tốc nhẹ nhàng, vận hành mượt mà, êm ái.Định hướng thiết kế toàn cầu mới TNGA
Định hướng thiết kế toàn cầu mới TNGA mang đến cảm giác lái êm ái, thoải mái phù hợp với khách hàng cá nhân, gia đình.An toàn
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống tác động lên công suất động cơ và lực phanh ở mỗi bánh xe, nhờ đó giúp chiếc xe có thể dễ dàng tăng tốc và khởi hành trên đường trơn trượt.Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga để khởi hành ngang dốc, hệ thống HAC sẽ tự động tác động phanh tới cả 4 bánh xe trong vòng khoảng 2 giây, nhờ đó giúp chiếc xe không bị trôi dốc và dễ dàng khởi hành hơn.Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD phân bổ lực phanh hợp lý lên các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải và vào cua.Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA tự động gia tăng thêm lực phanh trong trường hợp khẩn cấp, giúp người lái tự tin xử lý các tình huống bất ngờ.Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Khi được kích hoạt bằng cách đạp phanh dứt khoát, hệ thống chống bó cứng phanh ABS sẽ tự động nhấp nhả phanh liên tục, giúp các bánh xe không bị bó cứng, cho phép người lái duy trì khả năng điều khiển xe tránh chướng ngại vật và đảm bảo ổn định thân xe.Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Hệ thống VSC kiểm soát công suất động cơ và phân bổ lực phanh hợp lý tới từng bánh xe, nhờ đó giảm thiểu nguy cơ mất lái và trượt bánh xe, đặc biệt trên các cung đường trơn trượt hay khi vào cua gấp.Túi khí SRS
Hệ thống trang bị 07 túi khí cho người lái và hành khách.Thông số kỹ thuật
Tên xe | Corolla Cross 1.8HEV | Corolla Cross 1.8V | Corolla Cross 1.8G | |
KÍCH THƯỚC | ||||
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4460 x 1825 x 1620 | |||
Chiều dài cơ sở (m x m) | 2640 | |||
Vết bánh xe (mm) | 1560/1570 | 1570/1580 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 161 | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.2 | |||
Dung tích nhiên liệu (L) | 36 | 47 | ||
Dung tích khoang hành lý (L) | 440 | |||
ĐỘNG CƠ | ||||
Động cơ xăng | ||||
Loại động cơ | 2ZR-FXE | 2ZR-FE | ||
Xy lanh | 4 xy lanh thẳng hàng | |||
Dung tích xy lanh | cc | 1798 | ||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | |||
Công suất tối đa | (kw)hp/rpm | (72)97/5200 | (103)138/6400 | |
Mô men xoắn tối đa | Nm/rpm | 142/3600 | 172/4000 | |
Động cơ điện | ||||
Công suất tối đa | Kw | 53 | ||
Mô men xoắn tối đa | Nm/rpm | 163 | ||
Ắc quy Hybrid | Loại | Nickel | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |||
Tiêu thụ nhiên liệu | ||||
Trong đô thị | L/100km | 4.22 | 9 | 10.01 |
Ngoài đô thị | 4.84 | 5.9 | 6.26 | |
Kết hợp | 4.62 | 7 | 7.64 | |
TRUYỀN LỰC | ||||
Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước / FWD | |||
Hộp số | Số tự động vô cấp / CVT | |||
Chế độ lái | Lái Eco 3 chế độ (bình thường/ mạnh mẽ) | |||
KHUNG GẦM | ||||
Hệ thống treo | ||||
Trước | Macpherson với thanh cân bằng | |||
Sau | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng | |||
Hệ thống lái/ Steering system | Trợ lực điện | |||
Vành & lốp xe | ||||
Loại vành | Hợp kim | |||
Kích thước lốp | 225/50R18 | 215/60R17 | ||
Phanh | ||||
Trước/Sau | Đĩa |
Tên xe | Corolla Cross 1.8HEV | Corolla Cross 1.8V | Corolla Cross 1.8G |
Loại đồng hồ | Kỹ thuật số | ||
Đèn báo chế độ Eco | Có | ||
Đèn báo hệ thống Hybrid | Có | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin | 7” TFT | 4.2” TFT | |
Tay lái | |||
Loại tay lái | 3 chấu | ||
Chất liệu | Da | ||
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có | ||
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động | ||
Ghế | |||
Chất liệu | Da | ||
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | ||
Ghế hành khách trước | Chỉnh cơ 4 hướng | ||
Ghế sau | Gập 60:40, ngả lưng ghế |
Tên xe | Corolla Cross 1.8HEV | Corolla Cross 1.8V | Corolla Cross 1.8G |
Cụm đèn trước | |||
Đèn chiếu gần, Đèn chiếu xa | LED | Halogen | |
Đèn chiếu ban ngày | LED | Halogen | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động, Hệ thống nhắc nhở đèn sáng, Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | ||
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh cơ | ||
Đèn sương mù | LED | ||
Gương chiếu hậu ngoài | |||
Chức năng điều chỉnh điện | Có | ||
Chức năng gập điện | Tự động | ||
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | ||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Có |
Tên xe | Corolla Cross 1.8HEV | Corolla Cross 1.8V | Corolla Cross 1.8G |
Cửa sổ trời | Có | Không | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | ||
Hệ thống điều khiển hành trình | Có | ||
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng | Tự động | |
Hệ thống âm thanh | |||
Màn hình | Cảm ứng 9” | ||
Số loa | 6 | ||
Cổng kết nối USB, Bluetooth, Wifi | Có | ||
Kết nối điện thoại thông minh | Kết nối không dây | ||
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói, Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
Có | ||
Khóa cửa điện, Chức năng khóa cừa từ xa | Có | ||
Mở cốp rảnh tay | Có | Không |
Tên xe | Corolla Cross 1.8HEV | Corolla Cross 1.8V | Corolla Cross 1.8G |
AN NINH / HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM | |||
Hệ thống báo động/ Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có | ||
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG | |||
Hệ thống an toàn Toyota | Thế hệ 2 (mới nhất) | ||
Cảnh báo tiền va chạm | Có | ||
Cảnh báo lệch làn đường | Có | ||
Hỗ trợ giữ làn đường | Có | ||
Điều khiển hành trình chủ động | Có | ||
Đèn chiếu xa tự động | Có | ||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh | |||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | |||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | |||
Hệ thống cân bằng điện tử | |||
Hệ thống kiểm soát lực kéo | |||
Hệ thống khởi hành ngang dốc | |||
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có | ||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có | ||
Camera toàn cảnh 360* | Có | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | ||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Có | ||
AN TOÀN BỊ ĐỘNG | |||
Số lượng túi khí | 7 | ||
Túi khí người lái & Hành khách phía trước, túi khí bên hông phía trước, túi khí rèm, túi khí đầu gối người lái | Có | ||
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR | ||
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước | Có |