Tổng quan
Toyota Yaris 1.5G CVT là mẫu hatchback hạng B cực kỳ nổi tiếng của thương hiệu Toyota. Sở hữu vẻ ngoài mới mẻ cá tính, đậm phong cách sống hiện đại. Yaris 2021 là lựa chọn thích hợp cho chị em phụ nữ cầm lái dạo phố.
Thư viện
Vận hành
Hộp số
Hộp số tự động vô cấp CVT giúp chiếc xe vận hành êm ái, tăng tốc mượt màVận hành
Yaris phiên bản mới vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Chiếc xe vận hành êm ái, tăng tốc mượt mà, không có cảm giác rung giật khi lên sốĐộng cơ
Yaris phiên bản mới vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu nhờ vào động cơ 2NR-FE với công nghệ phun xăng điện tử và điều phối van biến thiên thông minh kép Dual VVTiAn toàn
Ghế có cấu trúc giảm chấn
Tựa đầu được trang bị đệm mút dầy hơn, giúp áp sát đầu và cổ của hành khách để hạn chế tối đa chấn thương đốt sống cổ khi có va chạm xảy ra. Ngoài ra cáu trúc thân xe giúp hấp thụ tối đa và phân bổ lực va chạm làm giảm xung lực truyền tới cabin xeCảm biến hỗ trợ đỗ xe
Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi vận hành dù trong không gian nhiều chướng ngại vậtAn toàn tiêu chuẩn 5 sao
Yaris phiên bản mới được trang bị hệ thống 7 túi khí gồm 2 túi khí phía trước, 2 túi khí bên hông phía trước, 2 túi khí rèm và 1 túi khí đầu gối người lái sẽ đảm bảo an toàn cho hành khách và người lái trên mọi hành trình.Hệ thống kiểm soát lực kéo
Khi xe chạy thẳng và tăng tốc trên đường trơn trượt, hệ thống kiểm soát lực kéo TRC chủ động kiểm soát độ cân bằng thông qua việc tăng giảm lực truyền động đến các bánh xe và tốc độ từng bánh xeThông số kỹ thuật
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) | 4145 x 1730 x 1500 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) | N/A | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2550 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1460/1445 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 135 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.7 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1120 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 42 | |
Động cơ | Loại động cơ | 2NR-FE (1.5L) |
Số xy lanh | 4 | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 | |
Tỉ số nén | N/A | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | (79)107@ 6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 140@4200 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động | Không có/Without | |
Hệ thống treo | Trước Mc Pherson/Mc Pherson Struts Sau Thanh xoắn/Torsion beam |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
Chất liệu | Bọc da/leather | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh/Audio switch | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt | |
Lẫy chuyển số | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có/With | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có/With |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Halogen projector |
Đèn chiếu xa | Halogen reflector | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có/With | |
Cụm đèn sau | Loại đèn | LED |
Đèn sương mù | Trước | Có/With |
Sau | Không có/Without |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Halogen projector |
Đèn chiếu xa | Halogen reflector | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có/With | |
Cụm đèn sau | Loại đèn | LED |
Đèn sương mù | Trước | Có/With |
Sau | Không có/Without |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có/With |
Góc trước | Không có/Without | |
Góc sau | Không có/Without |